Có 2 kết quả:

千斤頂 qiān jīn dǐng ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄣ ㄉㄧㄥˇ千斤顶 qiān jīn dǐng ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄣ ㄉㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

jack (for lifting weight)

Từ điển Trung-Anh

jack (for lifting weight)